Có 2 kết quả:
拱状 gǒng zhuàng ㄍㄨㄥˇ ㄓㄨㄤˋ • 拱狀 gǒng zhuàng ㄍㄨㄥˇ ㄓㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arch
(2) vault
(3) arched
(2) vault
(3) arched
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arch
(2) vault
(3) arched
(2) vault
(3) arched
Bình luận 0